Lượng khí thải thấp, nhưng mức độ phơi nhiễm cao
38 quốc gia thành viên và 22 thành viên liên kết mà Liên Hợp Quốc đã chỉ định là các quốc gia đang phát triển ở đảo nhỏ (SIDS) đang gặp phải một nghịch lý “tàn khốc”. Đó là, họ cùng chịu trách nhiệm chưa đến 1% lượng khí thải carbon toàn cầu, nhưng họ đang phải gánh chịu hậu quả nghiêm trọng bởi biến đổi khí hậu, đến mức những nước này có thể trở thành nơi không thể sinh sống.
Mặc dù, có diện tích đất liền nhỏ, nhưng nhiều quốc gia trong số này là các quốc gia có biển lớn, với các nguồn tài nguyên biển và đa dạng sinh học chịu nhiều tác động của sự ấm lên của đại dương. Những nước này thường dễ bị tổn thương bởi các hiện tượng thời tiết ngày càng khắc nghiệt, chẳng hạn như các cơn lốc xoáy tàn phá vùng Caribe trong những năm gần đây. Ngoài ra, do nguồn lực hạn chế, họ khó phân bổ vốn cho các chương trình phát triển bền vững có thể giúp họ đối phó tốt hơn, chẳng hạn như, xây dựng các tòa nhà kiên cố hơn để có thể chống chọi với những cơn bão lớn.
|
Đại dịch COVID-19 đã khiến tình hình kinh tế của nhiều đảo quốc vốn phụ thuộc nhiều vào du lịch trở nên tồi tệ hơn. Cuộc khủng hoảng trên toàn thế giới đã hạn chế nghiêm trọng việc đi lại trên toàn cầu, gây nhiều khó khăn cho cuộc sống của mọi người. Ông Munir Akram, Chủ tịch Hội đồng Kinh tế và Xã hội của Liên Hợp Quốc cảnh báo, các quốc đảo nhỏ gần như không có doanh thu khi ngành du lịch bị ảnh hưởng do tình trạng đóng cửa, trở ngại thương mại, giá hàng hóa giảm và gián đoạn chuỗi cung ứng. Theo ông, các khoản nợ của những quốc đảo nhỏ đang “tạo ra các vấn đề tài chính không thể xảy ra đối với khả năng phục hồi sau cuộc khủng hoảng.”
Hầu hết các nghiên cứu đều chỉ ra rằng các đảo san hô thấp, chủ yếu ở Thái Bình Dương như Quần đảo Marshall và Kiribati, có nguy cơ bị nhấn chìm vào cuối thế kỷ này, nhưng có dấu hiệu cho thấy một số đảo sẽ không thể ở được rất lâu trước khi điều đó xảy ra. Theo đó, các đảo thấp có khả năng chống chọi với xói mòn bờ biển, giảm chất lượng và khả năng duy trì nguồn nước ngọt do nước mặn xâm nhập vào tầng nước ngọt. Điều này có nghĩa là các quốc đảo nhỏ có thể rơi vào một tình huống gần như không thể tưởng tượng được - cạn kiệt nước ngọt trong thời gian dài trước khi cạn kiệt trên đất liền.
Hơn nữa, nhiều hòn đảo vẫn được bảo vệ bởi các rạn san hô, đóng vai trò quan trọng trong ngành thủy sản và chế độ ăn uống cân bằng. Những rạn san hô này được dự báo sẽ chết gần như hoàn toàn nếu chúng ta không hạn chế sự nóng lên toàn cầu đến 1,5 độ C.
|
Tài chính khí hậu (hỗ trợ tài chính dành riêng cho khí hậu) tiếp tục tăng, đạt mức trung bình hàng năm là 48,7 tỷ đô la trong năm 2017 - 2018. Con số này tăng 10% so với giai đoạn 2015 - 2016 trước đó. Mặc dù hơn 50% khoản hỗ trợ tài chính dành riêng cho khí hậu trong giai đoạn 2017 - 2018 hướng đến mục tiêu cho các hành động giảm nhẹ, nhưng tỷ lệ hỗ trợ thích ứng đang tăng lên và đang được nhiều quốc gia ưu tiên.
Đây là một cách tiếp cận hiệu quả về chi phí, bởi vì nếu không đầu tư đủ cho các biện pháp thích ứng và giảm thiểu, sẽ cần nhiều nguồn lực hơn cho hành động và hỗ trợ để giải quyết mất mát và thiệt hại.
Chuyển sang năng lượng tái tạo
SIDS phụ thuộc vào xăng dầu nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu năng lượng của họ. Ngoài việc gây ô nhiễm, việc vận chuyển nhiên liệu hóa thạch đến các hòn đảo phải trả một chi phí đáng kể. Nhận thức được những vấn đề này, một số quốc gia này đã thành công trong nỗ lực chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo.
Chẳng hạn, Tokelau ở Nam Thái Bình Dương đang đáp ứng gần 100% nhu cầu năng lượng thông qua năng lượng tái tạo, trong khi Barbados ở Caribe cam kết cung cấp năng lượng cho đất nước với 100% nguồn năng lượng tái tạo và không phát thải carbon vào năm 2030.
|
Một số SIDS cũng đã đặt ra các mục tiêu năng lượng tái tạo đầy tham vọng. Điển hình phải kể đến Samoa, Quần đảo Cook, Cabo Verde, Fiji, Saint Vincent và Grenadines và Vanuatu, những nơi đang đặt mục tiêu tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo trong hỗn hợp năng lượng của họ, từ 60 lên 100%. Ngoài ra, trong năm 2018, Seychelles đã phát hành trái phiếu xanh có chủ quyền đầu tiên trên thế giới, một công cụ tài chính tiên phong để hỗ trợ các dự án biển và ngư nghiệp bền vững.
Sức mạnh của tri thức truyền thống
Các tập quán lâu đời của các cộng đồng bản địa, kết hợp với những đổi mới khoa học mới nhất, ngày càng được cho là những biện pháp quan trọng để thích ứng với những thay đổi do khủng hoảng khí hậu gây ra và giảm thiểu tác động của nó.
|
Ở Papua New Guinea, cư dân địa phương sử dụng dầu dừa sản xuất tại địa phương như một chất thay thế rẻ hơn, bền vững hơn cho dầu diesel. Bên cạnh đó, các tàu đi biển trên khắp các đảo Micronesia và Melanesia ở Thái Bình Dương đang sử dụng các tấm pin và pin năng lượng mặt trời thay vì động cơ đốt trong.
Hơn nữa, rừng ngập mặn đang được phục hồi trên các đảo như Tonga và Vanuatu để giải quyết thời tiết khắc nghiệt vì chúng bảo vệ cộng đồng chống lại nước dâng do bão và cô lập carbon. Đồng thời, ở Thái Bình Dương, một tổ chức đang chế tạo ca nô Polynesia truyền thống, hay còn gọi là vakas, đóng vai trò vận chuyển hành khách và hàng hóa cho các dịch vụ y tế, giáo dục, cứu trợ thiên tai và nghiên cứu.
Các chiến lược để tồn tại
Mặc dù, SIDS đã dành nhiều sự quan tâm cần thiết đến hoàn cảnh của các quốc gia dễ bị tổn thương, nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm để hỗ trợ họ trở nên kiên cường hơn và thích ứng với tình trạng mực nước biển dâng cao và các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt trên thế giới.
Trung bình, SIDS mắc nợ nhiều hơn các nước đang phát triển khác và nguồn tài trợ khí hậu sẵn có (số tiền cần được chi cho toàn bộ các hoạt động nhằm góp phần làm chậm biến đổi khí hậu) là điều quan trọng hàng đầu.
|
Hơn một thập kỷ trước, các nước phát triển đã cam kết cùng huy động 100 tỷ USD mỗi năm vào năm 2020 để hỗ trợ hành động khí hậu ở các nước đang phát triển. Số tiền mà các quốc gia này nhận được đang tăng lên, nhưng vẫn còn một khoảng cách đáng kể về tài chính.
Ngoài khả năng thích ứng và khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu, SIDS còn cần được hỗ trợ để giúp họ phát triển trong một thế giới đang ngày càng thay đổi. LHQ, thông qua Chương trình Phát triển (UNDP), đang giúp đỡ các quốc gia dễ bị tổn thương này theo nhiều cách để họ có thể đa dạng hóa nền kinh tế của họ; cải thiện tính độc lập về năng lượng bằng cách xây dựng các nguồn tái tạo và giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu nhiên liệu; tạo ra và phát triển các ngành du lịch bền vững, cũng như chuyển đổi sang “nền kinh tế xanh”, bảo vệ và phục hồi môi trường biển.