Gửi bình luận
(TN&MT) - Hội đồng tuyển sinh năm 2014 trường Đại học TN&MT Hà Nội thông báo xét tuyển nguyện vọng bổ sung Đại học, Cao đẳng hệ chính quy năm 2014.
TT | Ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn từng ngành theo khối | Chỉ tiêu | |||
A | A1 | B | D1 | ||||
1 | Khí tượng học | D440221 | 18.0 | 18.5 | 19.5 | 18.0 | 35 |
2 | Thủy văn | D440224 | 18.0 | 18.5 | 19.5 | 18.0 | 30 |
3 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D850101 | 20.0 | 20.0 | 21.0 | 20.0 | 50 |
4 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D510406 | 20.0 | 20.0 | 21.0 | 60 | |
5 | Kỹ thuật Trắc địa bản đồ | D520503 | 18.0 | 18.5 | 19.5 | 85 | |
6 | Quản lý đất đai | D850103 | 18.5 | 19.0 | 20.0 | 18.5 | 90 |
7 | Quản lý biển | D850199 | 18.0 | 18.5 | 19.5 | 18.0 | 10 |
8 | Biến đổi khí hậu & PTBV | D440298 | 18.0 | 18.5 | 19.5 | 18.0 | 15 |
9 | Khí tượng thủy văn biển | D440299 | 18.0 | 18.5 | 19.5 | 18.0 | 45 |
10 | Kế toán | D340301 | 18.5 | 19.0 | 18.5 | 80 | |
11 | Công nghệ thông tin | D480201 | 19.0 | 19.5 | 19.0 | 20 |
TT | NGÀNH | Mã ngành | KHỐI | |||
---|---|---|---|---|---|---|
A | A1 | B | D1,2,3,4,5,6 | |||
1 | Thủy văn | C440224 | 10.0 | 10.0 | 11.0 | 10.0 |
2 | Quản trị kinh doanh | C340101 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | |
3 | Tài chính - Ngân hàng | C340201 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | |
4 | Tin học ứng dụng | C480202 | 10.0 | 10.0 | 10.0 |